Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grain field


noun
a field where grain is grown
Syn:
grainfield
Hypernyms:
field
Hyponyms:
cornfield, corn field, wheatfield, wheat field


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.